A. smile
B. laughter
C. amusement
D. enjoyment
B
Đáp án B
- smile (n,v): nụ cười; mỉm cười
+ burst into laughter: cười phá lên
- enjoyment (n): sự thích thú
- laughter (n): tiếng cười
- amusement (n): sự buồn cười, sự vui chơi
"Khi tôi nghe câu chuyện cười đó, tôi đã cười phá lên."
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247