A. forgetful
B. forgettable
C. forgotten
D. forgetting
A
Đáp án A
- forgetful (adj): hay quên, đãng trí
- forgettable (adj): có thể quên được
- forgotten (adj): bị lãng quên
- forgetting (v-ing): quên
"Bố tôi đã quên cuốn sách của ông ấy ở nhà; ông ấy luôn đãng trí
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247