A. decipherable
B. legible
C. discernible
D. intelligible
C
Đáp án C
- discernible /dɪˈsɜːnəbl/ (adj): có thể thấy rõ
- decipherable (adj): có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được
- legible /ˈledʒəbl/ (adj): dễ đọc, dễ xem (chữ)
- intelligible /ɪnˈtelɪdʒəbl/ (adj): dễ hiểu
"Mặc dù anh ấy được điều trị tích cực nhưng tình trạng của anh ấy không được cải thiện rõ rệt."
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247