A. overestimated
B. understated
C. overemphasized
D. undertaken
B
Đáp án B
- exaggerated /ɪɡˈzædʒəreɪtɪd/ (adj): cường điệu hóa, phóng đại
- overestimated /ˌəʊvərˈestɪmeɪtɪd/ (adj): đánh giá quá cao
- understated /ˌʌndəˈsteɪtɪd/ (adj): nói giảm đi, nói bớt
- overemphasized /ˌəʊvərˈemfəsaɪzd/ (adj): quá nhấn mạnh
Do đó: exaggerated # understated
"Có một vài lỗi khác nhau trong việc đọc mà thường xuyên phóng đại hơn với người nước ngoài."
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247