A. shy
B. ashamed
C. timid
D. embarrassed
B
Đáp án B
- shy /ʃaɪ/ (adj)
+ shy of/about (doing) something: afraid of doing something or being involved in something: sợ, dè dặt, e ngại (làm gì đó)
- ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj (of): xấu hổ
- timid /ˈtɪmɪd/ (adj): nhút nhát
- embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adj): lúng túng, bối rối, ngượng
"Anh ấy thấy xấu hổ vì đã lấy trộm tiền của mẹ anh ấy."
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247