A. inappropriate
B. insufficient
C. abundant
D. unlimited
C
Đáp án C
Kiến thức : Đọc hiểu
Giải thích: Từ “scarce” trong đoạn 2 có thể được thay thế bởi từ _______.
A. không phù hợp
B. không đủ, khan hiếm
C. phong phú, dồi dào
D. không giới hạn
Từ đồng nghĩa: scarce (khan hiếm) = insufficient
Thông tin: Svalbard’s reindeer have been observed eating seaweed and kelp when food is scarce, but these are less nutritious and cause them stomach problems.
Tạm dịch: Loài tuần lộc Svalbard đã từng được nhìn thấy đang ăn rong biển và tảo bẹ khi thức ăn khan hiếm, nhưng những loại này ít dinh dưỡng hơn và gây ra các vấn đề về tiêu hóa cho chúng
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247