A. head
B. mind
C. hand
D. life
C
Đáp án C
Kiến thức : Từ vựng
Giải thích:
- head (n): đầu
- mind (n): trí óc, tâm trí
- hand (n): tay
- life (n): cuộc sống
know sb/ sth like the back of one’s hand ~ to be very familiar with
somebody/something: hiểu biết rất rõ, biết rõ như lòng bàn tay
Dịch: Ông Nam biết thành phố Hà Nội rõ như lòng bàn tay. Ông ấy từng lái xe taxi ở đó 10 năm
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247