A. satisfied
B. evidence
C. are
D. found
Đáp án: D
Kiến thức: sử dụng từ
Giải thích:
satisfied (adj.): cảm thấy hài lòng/ thỏa mãn satisfactory (adj) vừa lòng/ thỏa mãn
Sửa lỗi: satisfied → satisfactory
Tạm dịch : Bằng chứng hài lòng hơn nhiều là một số thân tượng của Athena thế kỷ thứ 5 được tìm thấy tại Athens
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247