A. sparsely
B. greatly
C. densely
D. largely
C
Đáp án C
thinly: mỏng manh >< densely: dày đặc
Các từ khác:
sparsely /'spɑ:sli/: một cách thưa thớt
greatly: nhiều, tuyệt vời
largely: ở mức độ lớn, một phần lớn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247