A. disposed
B. discharged
C. thrown away
D. kept
Đáp án: D. (to) keep: giữ >< (to) discard: vứt bỏ
Các đáp án còn lại:
(to) dispose: tống khứ, vứt đi, thải
(to) discharge: đổ ra, phóng ra; giải ngũ, thả ra (người ở tù, bệnh nhân)
(to) throw away: ném đi, vứt đi
Dịch nghĩa: Cô ấy chỉ thu thập tem từ những chiếc phong bì đã bị bỏ đi mà họ hàng và bạn bè cho cô ấy
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247