A. understand
B. satisfy
C. see
D. qualify
Đáp án: B. (to) meet sth = (to) satisfy: đáp ứng, thỏa mãn
Các đáp án khác:
(to) understand: hiểu
(to) see: thấy
(to) qualify: đủ tư cách, tiêu chuẩn, điều kiện
Dịch nghĩa: Anh ấy không được đề nghi làm công việc ấy vì anh ta không đáp ứng được các yêu cầu của công ty
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247