A. pacify
B. pattern
C. patter
D. patient
Đáp án: D. patient /'pei∫nt/ (n): bệnh nhân, (adj): kiên nhẫn
Các đáp án còn lại:
(to) pacify/'pæsifai/: làm nguôi, làm dịu (cơn giận, nỗi đau,…); bình định
Pattern /'pætən/ (n): mẫu, kiểu, mô hình
(to) patter/'pætə[r]/: nói liến thoắng
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247