A. expelled
B. enforced
C. evicted
D. expired
A
Đáp án A
expel /ik'spel/: đuổi, trục xuất
be expelled from: bị trục xuất khỏi
Các đáp án khác:
enforce /in'fɔ:s/: buộc thi hành
evict /i'vikt/: đuổi khỏi nhà
expire /ik'spaiə[r]/: hết hạn, hiệu lực
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247