A. cracking
B. roaring
C. sparking
D. ringing
B
Đáp án B
roaring /'rɔ:riŋ/: ầm ầm, vang dội
roaring success: thành công vang dội
Các từ khác:
cracking /'krækiŋ/: khôi cừ
sparking /spakiŋ/: tóe lửa
ringing/ riiŋiŋ/ trong trẻo, vang vọng
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247