A. intermittently
B. successively
C. continuously
D. annually
A
Đáp án A
in a row: liên tiếp >< intermittently /,intə'mitəntli/: ngắt quãng, từng cơn
successively /sək'sesivli/: một cách liên tiếp
continuously /kən'tinjʊəsli/: một cách liên tục
annually /'ænjʊəli/: hằng năm
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247