A. hinder
B. resist
C. prevent
D. cease
C
Đáp án C
prevent: ngăn ngừa
Các đáp án khác:
hinder /'hində[r]/: cản trở
resist: chống lại
cease: dừng lại
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247