A. notice
B. noticing
C. noticeable
D. noticeably
C
Đáp án C. noticeable (adj) đáng chú ý
Vị trí cần điền cần một tính từ => noticeable
Dịch câu: Nghiên cứu chỉ ra một vài điểm khác nhau nổi bật trong thái độ tâm lí và hành động của những người may mắn và không may mắn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247