A. detriment
B. terminate
C. desolate
D. determine
D
Đáp án D. determine /di'tз:min/ (v): xác định
Các đáp án khác:
detriment /'detrimənt/ (n): sự tổn hại
terminate /'tə:mineit/ (v): vạch giới hạn
desolate /'desəlit/ (adj): tan hoang, đổ nát
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247