A. occupied
B. satisfied
C. disappointed
D. strict
lenient: dễ dãi >< strict: khắt khe
occupied: tập trung
disappointed: thất vọng
satisfied: thỏa mãn
Dịch nghĩa: Cô giáo đang trở nên quá dễ dãi khi để những học sinh đáng lẽ phải bị trượt qua môn
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247