Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table

Câu hỏi :

Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table. Listen and check (Nối các tính từ màu xanh lam trong bài tập 1 với các danh từ trong bảng. Nghe và kiểm tra)

Match the adjectives in blue from exercise 1 with the nouns in the table (ảnh 1)

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Noun

Adjective

ambition (tham vọng)

charm (quyến rũ)

confidence (sự tự tin)

energy (năng lượng)

fame (sự nổi tiếng)

kindness (lòng tốt)

strength (sức mạnh)

success (thành công)

talent (tài năng)

weakness (sự yếu ớt)

ambitious (tham vọng)

charming (quyến rũ)

confident (tự tin)

energetic (đầy năng lượng)

famous (nổi tiếng)

kind (tốt bụng)

strong (mạnh mẽ)

successful (thành công)

talented (có tài năng)

weak (yếu)

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Bài tập Tiếng anh 7 Unit 7 Vocabulary and Listening có đáp án !!

Số câu hỏi: 6

Copyright © 2021 HOCTAP247