Add three more words or phrases to each group (Thêm ba từ hoặc cụm từ khác vào mỗi nhóm)

Câu hỏi :

Add three more words or phrases to each group (Thêm ba từ hoặc cụm từ khác vào mỗi nhóm)

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

1. Fruit and vegetables

pumpkin, carrot, tomato, cauliflower, cucumber ...

2. Healthy activities

brushing your teeth, sleeping 7 - 8 hours a day, eating healthy food, doing sport …

3. Unhealthy activities

eating a lot of salty snacks, going to bed late, eating a lot of fast food, drinking soft drinks every day …

4. Health problems

flu, acne, chapped lips, sunburn, headaches …

Hướng dẫn dịch:

1. Trái cây và rau quả

bí đỏ, cà rốt, cà chua, súp lơ, dưa chuột ...

2. Hoạt động lành mạnh

đánh răng, ngủ 7 - 8 tiếng một ngày, ăn uống lành mạnh, tập thể dục thể thao …

3. Hoạt động không lành mạnh

ăn nhiều đồ mặn, đi ngủ muộn, ăn nhiều đồ ăn nhanh, uống nước ngọt hàng ngày …

4. Vấn đề sức khỏe

cảm cúm, mụn trứng cá, nứt nẻ môi, cháy nắng, nhức đầu

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Giải SBT Tiếng anh 7 Unit 2. B. Vocabulary & Grammar có đáp án !!

Số câu hỏi: 6

Copyright © 2021 HOCTAP247