Tìm những từ: Cùng nghĩa với trung thực: M: thật thà,................... Trái nghĩa với

Câu hỏi :

Tìm những từ:

* Đáp án

* Hướng dẫn giải

Cùng nghĩa với trung thực: ngay thẳng, chân thật, thành thật, bộc trực, thẳng tính, thật tình,...

Trái nghĩa với trung thực: dối trá, bịp bợm, gian lận, gian manh, lừa đảo, lừa lọc, gian xảo,...

Copyright © 2021 HOCTAP247