A. strains
B. challenges
C. stresses
D. obstacles
D
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng
Giải thích: Từ “barriers” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với ______.
=> barriers (n): rào cản = obstacles
Thông tin: Yet, many barriers to education for girls remain.
Tạm dịch: Tuy nhiên, vẫn còn nhiều rào cản đối với giáo dục cho trẻ em gái.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247