A. upheld
B. investigated
C. finished
D. adjusted
A
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng
Giải thích:
Từ "supported" gần nghĩa nhất với _______.
=> support (v): ủng hộ = uphold
Thông tin: If observations confirm the scientists' predictions, the theory is supported.
Tạm dịch: Nếu các quan sát xác nhận dự đoán của các nhà khoa học, lý thuyết này được ủng hộ.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247