A. raised
B. traded
C. killed
D. cooked
C
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng
Giải thích:
Từ butchered trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với ______.
=> be butchered: bị giết = be killed
Thông tin: Hunting is no longer the major culprit, although rare birds and animals continue to be butchered for their skin, feathers, tusks, and internal organs, or taken as savage pets.
Tạm dịch: Săn bắn không còn là thủ phạm chính, mặc dù các loài chim và động vật quý hiếm vẫn tiếp tục bị giết thịt để lấy da, lông, ngà và các cơ quan nội tạng của chúng hoặc bị lấy làm thú cưng hung dữ.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247