A. real
B. imaginary
C. isolated
D. imaginative
Kiến thức: Đọc hiểu – từ vựng
Giải thích:
Từ “fabricated” trong đoạn 5 gần nghĩa với ________.
=> fabricated (adj): bịa đặt, giả mạo = imaginary
Thông tin: ... creating a completely fabricated world in which the competition plays out.
Tạm dịch: ... tạo ra một thế giới hoàn toàn bịa đặt để cuộc thi diễn ra.
Choose B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247