A. carried on
B. taken after
C. put off
D. held up
D
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
carry on: tiếp tục take after: giống (ai trong gia đình)
put off: trì hoãn, tạm dừng (buổi họp đã lên lịch) hold up: trì hoãn, giữ, chặn (không cho di chuyển)
=> be held up in the traffic: bị kẹt xe, tắc đường
Tạm dịch: "Xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi đã bị kẹt xe hơn một giờ."
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247