A. span
B. limit
C. duration
D. time
Kiến thức về từ vựng
Ta có: span = the length of time that something lasts or is able to continue: Khoảng thời gian qua đó cái gì kéo dài hoặc có thể tiếp tục
attention span: khoảng thời gian chý (collocation)
Tạm dịch: Trẻ em có thể khó dạy vì thời gian chú ý ngắn
Chọn đáp án A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247