A. person
B. personal
C. personage
D. personnel
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
=> personnel manager: giám đốc nhân sự
The (28) personnel manager sat behind a large desk.
Tạm dịch: Giám đốc nhân sự ngồi sau một chiếc bàn lớn.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247