A. to having looked
B. looking
C. to look
D. to looking
C
Kiến thức: to V/Ving
Giải thích: promise to V: hứa hẹn làm gì
Tạm dịch: Ban Thư ký hứa xem xét vấn đề này và cung cấp sự làm rõ đúng hạn.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247