A. beneficial
B. costly
C. valuable
D. worthy
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
=> valuable time: thời gian quý báu
Tạm dịch: Ông Brown đã vui lòng đồng ý dành thời gian quý báu cho chúng tôi để trả lời các câu hỏi của chúng tôi.
Choose C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247