A. criticisms
B. suggestions
C. praises
D. recommendations
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
complimentary remarks: lời tán dương, nhận xét khen ngợi
=> complimentary remarks: lời tán dương, nhận xét khen ngợi >< criticisms (n): phê bình
Tạm dịch: Giám khảo đưa ra một số nhận xét khen ngợi về phần trình diễn của thí sinh.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247