A. uncompetitive
B. incomplete
C. supplementary
D. tough
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
13
thorough (adj): cẩn thận, tỉ mỉ
=> thorough >< incomplete
Tạm dịch: Trước khi lên đường leo núi, người leo núi cần lên một kế hoạch kỹ lưỡng để đề phòng bất cứ điều gì xảy ra trong chuyến đi.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247