A. very lucky
B. very hopeful
C. very embarrassed
D. very pleased
Kiến thức về từ đồng nghĩa:
* tickled pink: rất vui lòng, rất hài lòng
= D. very pleased: rất hài long
Các đáp án còn lại:
Dịch: Tôi đã rất phấn khích khi tôi có được chiếc xe đạp đầu tiên của mình. Tôi sẽ không bao giờ quên nó có màu hồng với những dải ruy băng buộc trên thanh tay cầm.
Chọn đáp án D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247