A. according
B. spreading
C. producing
D. collecting
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
disseminate - disseminating: phân tán, khuếch tán
=> disseminating: phân tán, khuếch tán = spread - spreading: rải, truyền bá
Tạm dịch: Các phương tiện thông tin đại chúng cung cấp một phương tiện truyền bá thông tin mạnh mẽ.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247