A. supportive
B. interruptive
C. discouraging
D. confusing
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
=> disruptive (adj) = interruptive (adj): gián đoạn
Tạm dịch: Nếu điện thoại thông minh của bạn đổ chuông trong lớp, điều đó thật khó chịu và làm gián đoạn.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247