A. imaginable
B. are
C. as
D. fond of
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
imaginable (adj): có thể tưởng tượng được imaginary (adj): tưởng tượng, không có thật
Sửa: imaginable => imaginary
Tạm dịch: Tôi không thích đọc chuyện viễn tưởng vì chúng không có thật.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247