A. delicious traditional Vietnamese
B. Vietnamese delicious traditional
C. traditional delicious Vietnamese
D. delicious Vietnamese traditional
A
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Trật tự tính từ: Opinion (Ý kiến) – Size (Kích cỡ) – Age (Tuổi tác) – Color (Màu sắc) – Origin (Nguồn gốc) – Material (Chất liệu) – Purpose (Mục đích)
delicious (adj): ngon (ý kiến)
traditional (adj): truyền thống (tuổi tác)
Vietnamese (adj): của Việt Nam (nguồn gốc)
Tạm dịch: Họ nấu một bữa ăn ngon theo kiểu truyền thống của Việt Nam cho con cái của họ.
Chọn A.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247