A. forged
B. innovated
C. revealed
D. improvised
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
falsify – falsified: làm giả
=> falsified = forged: làm giả, giả mạo
Tạm dịch: Mọi người đều đồng ý với quan điểm của Janice rằng các tài khoản có thể đã bị làm giả.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247