A. integrated
B. separated
C. repeated
D. stabilized
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
reunite – reunited: đoàn tụ, hợp nhất
=> reunited: đoàn tụ, hợp nhất >< separated: tách biệt
Tạm dịch: Đó là lần đầu tiên chúng tôi đoàn tụ kể từ khi tôi dành trọn trái tim và tâm hồn cho cô ấy.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247