A. faultfinding
B. complimentary
C. grateful
D. appreciative
A
Kiến thức: Đọc hiểu
Giải thích:
Từ “critical” trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với _______.
=> critical (adj): chỉ trích, bàn tán = faultfinding
Thông tin: As a consequence, some students may be critical of others who they perceive as doing nothing but study.
Tạm dịch: Kết quả là, một số học sinh có thể chỉ trích những người khác mà họ coi là không làm gì khác ngoài việc học.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247