A. nice brown wooden
B. nice wooden brown
C. wooden brown nice
D. brown wooden nice
A
Kiến thức: Trật tự tính từ
Giải thích:
Trật tự tính từ: OSASCOMP
Opinion (Ý kiến) – Size (Kích cỡ) – Age (Tuổi tác) – Shape (Hình dạng) - Color (Màu sắc) – Origin (Nguồn gốc) – Material (Chất liệu) – Purpose (Mục đích)
nice (adj): tốt, đẹp (ý kiến)
brown (adj): màu nâu (màu sắc)
wooden (adj): làm bằng gỗ (chất liệu)
Tạm dịch: Jane rất thích chiếc hộp đựng đồ trang sức bằng gỗ màu nâu xinh xắn mà bố mẹ cô đã tặng cô làm quà sinh nhật.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247