A. respectful
B. disapproving
C. friendly
D. defiant
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
patronizing (adj): kẻ cả (huênh hoang, tỏ vẻ ta đây hơn người)
=> patronizing (adj): kẻ cả >< respectful (adj): tôn trọng
Tạm dịch: Tom không được lòng các đồng nghiệp trẻ tuổi vì anh có thái độ kẻ cả với họ.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247