A. nose
B. ears
C. lips
D. eye
B
Kiến thức: Thành ngữ
Giải thích: up to sb’s eyes/ears in sth: bận rộn với cái gì (eyes ở dạng số nhiều)
Tạm dịch: Tôi không thể ra ngoài vào sáng nay. Tôi rất bận rộn với đống báo cáo.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247