A. polluted
B. corrupted
C. defiled
D. purified
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
contaminate – contaminated: làm bẩn, gây ô nhiễm
=> contaminated = polluted: gây ô nhiễm
Tạm dịch: Nước thải từ công ty này chắc chắn đã làm ô nhiễm một vùng rộng lớn của con sông, nơi sinh sống của nhiều loài thủy sinh.
Chọn A
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247