A. into
B. exhausting
C. health
D. academic results
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
exhausting (adj): làm kiệt sức exhaustive (adj): mọi khía cạnh, toàn diện
Sửa: exhausting => exhaustive
Tạm dịch: Họ đã tiến hành nghiên cứu toàn diện về ảnh hưởng của điện thoại thông minh lên thái độ và kết quả học tập của trẻ em.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247