A. implanted
B. cultivated
C. reared
D. trained
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
domesticated: được thuần hoá (động vật), lần đầu tiên được trồng (thực vật)
=> domesticated: lần đầu tiên được trồng = cultivated: cày cấy, trồng trọt
Tạm dịch: Ngô, lần đầu tiên được trồng bởi người da đỏ Mỹ, được Columbus mang đến châu Âu.
Chọn B
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247