A. out of work
B. extremely joyful
C. out of order
D. physically fit
D
Kiến thức: Cụm từ
Giải thích:
out of shape: vóc dáng không còn đẹp, tình trạng thể chất không tốt
=> out of shape >< physically fit
Tạm dịch: Anh ấy thực sự mất dáng rồi, vì vậy tốt hơn hết anh ấy nên bắt đầu tập thể dục mỗi ngày.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247