A. has been
B. in
C. economical
D. happened
C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
economical (adj): tiết kiệm economic (adj): thuộc về kinh tế
=> economic state: tình trạng kinh tế
Sửa: economical => economic
Tạm dịch: Đất nước này đã ở trong tình trạng kinh tế rất nghèo nàn kể từ khi sự bùng phát của dịch coronavirus xảy ra.
Chọn C
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247