A. To perform
B. Be performed
C. Performed
D. Having performed
D
Kiến thức: Mệnh đề phân từ / Rút gọn mệnh đề cùng chủ ngữ
Giải thích:
- 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ “she” => có thể rút gọn mệnh đề phụ về dạng:
V-ing: nếu mệnh đề được rút gọn mang nghĩa chủ động
Having P2: nếu mệnh đề được rút gọn mang nghĩa chủ động, và hành động này xảy ra trước hành động còn lại
P2 (quá khứ phân từ): nếu mệnh đề được rút gọn mang nghĩa bị động
- to + V-nguyên thể: để … => chỉ mục đích
Chủ ngữ “she” có thể tự thực hiện hành động “perform” (thể hiện) => mệnh đề rút gọn mang nghĩa chủ động.
Câu đầy đủ: She had performed well in the interview. She hopes to be given the job.
Câu rút gọn: Having performed well in the interview, she hopes to be given the job.
Tạm dịch: Thể hiện tốt trong buổi phỏng vấn, cô ấy hy vọng sẽ được nhận công việc.
Chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247